Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tâm đồ in Vietnamese - French dictionary
tam hình
tam huyền
tam nhị
tăm hơi
tắm hơi
tâm hồn
tâm não
tâm nhĩ
tâm niệm
tầm âm
tầm ma
tầm nã
tầm nhìn
tèm hem
tèm nhèm
tham mưu
tham ô
thảm hại
thảm hoạ
thảm não
thám hiểm
thám hoa
thăm hỏi
thăm nom
thâm ảo
thâm hiểm
thâm nhiễm
thâm nho
thâm niên
thâm u
thâm uyên
thâm ý
thẩm mĩ
thấm nhuần
thèm muốn
tiêm mao
tiêm nhiễm
tiềm ẩn
tìm hiểu
tìm hỏi
tôm he
tôm hùm