Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tài liệu
tài mạo
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài phiệt
tài sản
tài sắc
tài tình
tài tử
tài trí
tài vụ
tài xế
tài xỉu
tàn
tàn ác
tàn bạo
tàn binh
tàn dư
tàn hại
tàn hương
tàn khốc
tàn lụi
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàn sát
tàn tích
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàng hình
tàng tàng
tàng trữ
tào lao
tàu
tàu chợ
tàu chiến
tàu cuốc
tàu hỏa
tàu ngầm
tàu sân bay
tàu thủy
tày
tày đình
tày trời
tá
tá điền
tá dược
tá lý
tá tràng
tác động
tác dụng
tác giả
tác hại
tác loạn
tác nhân
tác phúc
tác phẩm
tác phong
tác quái
tác thành
tách
tách bạch
tái
tái bút
tái bản
tái cử
tái diễn
tái giá
tái hợp
tái hồi
tái ngũ
tái phát
tái phạm
tái sản xuất
tái sinh
tái tạo
tái thế
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last