Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
systematical
/,sisti'mætik/ Cách viết khác : (systematical) /,sisti'mætikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • có hệ thống
    • systematic insolence
      sự láo xược có hệ thống
  • có phương pháp
    • systematic worker
      công nhân làm việc có phương pháp
Comments and discussion on the word "systematical"