Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
synthétiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tổng hợp
    • Synthétiser les éléments d'une théorie
      tổng hợp những yếu tố của một thuyết
Related search result for "synthétiser"
Comments and discussion on the word "synthétiser"