Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
syndicalist
/'sindikəlist/
Jump to user comments
danh từ
  • người tham gia phong trào công đoàn
  • người theo chủ nghĩa công đoàn
Related words
Comments and discussion on the word "syndicalist"