Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
symptomatical
/,simptə'mætik/ Cách viết khác : (symptomatical) /,simptə'mætikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) triệu chứng
    • symptomatic treatment
      (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
  • có tính chất triệu chứng
Comments and discussion on the word "symptomatical"