Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
symboliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tượng trưng (hóa)
    • Symboliser le paix par une colombe
      tượng trưng hòa bình bằng con chim bồ câu
  • tượng trưng cho
    • La colombe symbolise la paix
      bồ câu tượng trưng cho hòa bình
Related search result for "symboliser"
Comments and discussion on the word "symboliser"