Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
syllogistique
Jump to user comments
tính từ
  • xem syllogisme 1
    • Forme syllogistique
      hình thức luận ba đoạn
danh từ giống cái
  • khoa luận ba đoạn, khoa tam đoạn luận
Comments and discussion on the word "syllogistique"