English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
- sự (đi) nhún nhảy
- to walk with a swing
đi nhún nhảy
- quá trình hoạt động; sự tự do hành động
- to give somebody full swing in some matter
cho ai được tự do hoạt động trong việc gì
- (âm nhạc) (như) swing music
- (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)
- (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)
IDIOMS
- the swing of the pendulum
- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền
nội động từ swung
- đu đưa, lúc lắc
- door swings to
cửa đu đưa rồi đóng lại
- đánh đu
- to swing into the saddle
đánh đu nhảy lên yên
- treo lủng lẳng
- lamp swings from the ceiling
đèn treo lủng lẳng trên trần nhà
- đi nhún nhảy
- to swing out of the room
đi nhún nhảy ra khỏi phòng
- ngoặt (xe, tàu...)
- to swing to starboard
(hàng hải) quay ngoặt sang bên phải
ngoại động từ
- đu đưa, lúc lắc
- to swing one's feet
đu đưa hai chân
- to swing a child
đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
- treo lủng lẳng, mắc
- to swing a lamp on the ceiling
treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
- to swing a hammock
mắc cái võng
- vung vẩy; lắc
- to swing one's arms
vung tay
- to swing a bell
lắc chuông
- quay ngoắt
- to swing a car round
lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại
- (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi
- to swing the election
lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình
IDIOMS
- he will swing for it
- hắn sẽ bị treo cổ về tội đó