Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sword-stick in Vietnamese - English dictionary
đốc
cắt tiết
dán
néo
binh đao
que
kiên trì
chọc tiết
chém
bết
bo bo
đao kiếm
lửa binh
ấn kiếm
bảo kiếm
can qua
dọng
phi kiếm
gươm
lưỡi gươm
bát hương
thò
gậy
cựu truyền
phang
xoắn xít
tầm xích
que hàn
bị gậy
côn
nước bí
quảy
chày kình
stick
cấm dán giấy
kiếm
heo vòi
kẹt
ềnh
giắt
kiếm cung
gắn
nệ cổ
kều
lưu cầu
báu
đỉa
bây dai
ráo hoảnh
sáng quắc
chuôi
quyện
chày
bám
bảo thủ
dính
dùi
quắc
bớt
chống
cắn
nhả
can
Hà Nội
nhạc cụ