Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sword-hand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giáp lá cà
binh đao
bàn tay
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bụm
náu mặt
khâu tay
bé bỏng
đắp đổi
hỏi vợ
nhân công
cũ
kim
nộp
bốc vác
đao kiếm
mẻ
lửa binh
am hiểu
ấn kiếm
bảo kiếm
can qua
dọng
phi kiếm
bưng
lưỡi gươm
gươm
bóp
kiếm
chai
kiếm cung
đốc
lưu cầu
báu
sáng quắc
chuôi
khẩu truyền
tiếp
bần cố
phòng hờ
đầu cánh
nói suông
thí
phật thủ
truyền
trao
vợt
chuyển giao
lan can
kế truyền
giấu tiếng
đỡ đần
dứt khoát
di hận
cầu hôn
dìu
chỉ tay
chữ ký
làn
giao ban
ăn đong
trao tay
quắc
hổ khẩu
tiện tay
lại nữa
liền bên
quẫn bách
tạc đạn
gần kề
đoàn
cánh tay
nạt
chới với
khốn đốn
rần rần
sẵn
First
< Previous
1
2
Next >
Last