Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"sweet-talk"
sidewalk
stalk
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngọt
dứa
đả thông
dịu ngọt
bàn ra
hội đàm
huyên thiên
êm tai
ngát
chuyện
chua ngọt
giấc xuân
câu chuyện
phức
ba láp
bậy
bố láo
ngon ngọt
ân tình
nộm
vú sữa
trò chuyện
lục vị
bánh khoai
bánh khảo
nói trạng
thuyết trình
chuyện phiếm
đánh trống lấp
đàm thoại
nói tướng
ngôn hành
tọa đàm
nói chuyện
nói phải
bánh chả
khoai lang
người yêu
kẹo
cam giấy
hội thoại
đàm đạo
đốp chát
ngang dọc
gơ
dỗ ngọt
húng lìu
êm dịu
thùy mị
êm ái
du dương
luôn miệng
đôi hồi
hội kiến
bưởi đường
thơm tho
đầm ấm
ngọt sắc
sau sau
cam đường
more...