Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
swarm-cell
/'swɔ:msel/ Cách viết khác : (swarm-spore) /'swɔ:mspɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học) động bào tử
Related search result for "swarm-cell"
Comments and discussion on the word "swarm-cell"