Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sveltesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự mảnh khảnh, sự mảnh dẻ, sự dong dỏng
    • L'élégante sveltesse de la tour
      vẻ dong dỏng thanh nhã của cây tháp
Comments and discussion on the word "sveltesse"