Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
suy diễn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 (Suy lí, suy luận) đi từ những nguyên lí chung đến những kết luận riêng; trái với quy nạp. Phương pháp suy diễn. Trình bày theo lối suy diễn. 2 (kng.). Suy ra điều này điều nọ một cách chủ quan. Hay suy diễn lung tung. Suy diễn ra đủ chuyện.
Comments and discussion on the word "suy diễn"