Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sustenance
/'sʌstinəns/
Jump to user comments
danh từ
  • chất bổ, thức ăn (đen & bóng)
    • there is no sustenance in it
      trong đó không có chất bổ
  • phương tiện sinh sống
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng
Comments and discussion on the word "sustenance"