Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
susceptible
Jump to user comments
tính từ
  • có thể, có khả năng
    • Phrase qui est susceptible de deux interprétations
      câu có thể có hai cách giải thích
    • Proposition susceptible de vous intéresser
      đề nghị có thể làm cho anh thích thú
  • hay động lòng, dễ tự ái
    • Elle est bonne mais très susceptible
      chị ấy tử tế nhưng rất hay động lòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhạy cảm, mẫn cảm
Related search result for "susceptible"
Comments and discussion on the word "susceptible"