Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
susceptibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính hay động lòng, tính dễ tự ái
    • Ménager la susceptibilité de quelqu'un
      tránh không chạm đến tính hay động lòng của ai
  • (vật lý học) độ nhạy cảm, độ cảm
    • Susceptibilité magnétique
      độ cảm từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính nhạy cảm, tính mẫn cảm
Comments and discussion on the word "susceptibilité"