Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
survolté
Jump to user comments
tính từ
  • quá điện áp
    • Lampe survoltée
      ngọn đèn quá điện áp
  • (nghĩa bóng) quá căng
    • Une existence survoltée
      cuộc sống quá căng
Comments and discussion on the word "survolté"