Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị
- La surveillance des travaux
sự trông nom công việc
- La surveillance des gardiens
sự giám thị của những người gác
- sự bị quản thúc
- Rester en surveillance pendant deux ans
bị quản thúc hai năm