Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surprising
/sə'praiziɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
    • surprising progress
      sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên
Comments and discussion on the word "surprising"