Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surpeuplement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tình trạng quá đông dân, nạn nhân mãn
  • (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở (nhà)
Related words
Comments and discussion on the word "surpeuplement"