Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surintendance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) chức tổng giám sát
    • Surintendance des finances
      chức tổng giám sát tài chính
  • dinh tổng giám sát
Comments and discussion on the word "surintendance"