Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surbaissé
Jump to user comments
tính từ
  • rất thấp
    • Carrosserie surbaissée
      thùng xe rất thấp
    • Voûte surbaissée
      vòm rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang)
Comments and discussion on the word "surbaissé"