Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suralimentation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ăn quá mức, sự ăn tẩm bổ
  • (kỹ thuật) sự cung cấp chất đốt quá mức
Related words
Comments and discussion on the word "suralimentation"