Jump to user comments
tính từ
- tối cao
- Supreme Soviet
Xô-viết tối cao (Liên-xô)
- lớn nhất, quan trọng nhất
- supreme courage
sự dũng cảm lớn nhất
- the supreme test of fadelity
sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
- cuối cùng
- the supreme hour
giờ hấp hối, lúc lâm chung
IDIOMS