Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
supprimable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bỏ, có thể bãi, có thể bãi bỏ, có thể hủy bỏ
    • Détail supprimable
      chi tiết có thể bỏ
Comments and discussion on the word "supprimable"