Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
supplantation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đoạt chỗ, sự hất cẳng
    • Le supplantation d'un rival
      sự hất cẳng một đối thủ
  • sự thay thế
    • La supplantation d'une ériture par une autre
      sự thay thế chữ viết này bằng chữ viết khác
Comments and discussion on the word "supplantation"