Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
superscribe
/,sju:pə'skraib/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • viết lên trên, viết lên phía trên
  • viết địa chỉ lên (phong bì thư...)
Comments and discussion on the word "superscribe"