Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
superintendent
/,sju:prin'tendənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)
  • sĩ quan cảnh sát
Related words
Comments and discussion on the word "superintendent"