Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
superfluité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thừa; tính chất thừa
    • La superfluité d'un conseil
      tính chất thừa của một lời khuyên
  • (thường) số nhiều cái thừa, vật thừa
    • Retrancher les superfluités
      bỏ bớt những cái thừa
Comments and discussion on the word "superfluité"