Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
superelevation
/,sju:pər,eli'veiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)
  • sự đắp cao lên, sự xây cao lên
Comments and discussion on the word "superelevation"