English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (+ of) có thể được
- passage supceptible of another interpretation
đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được
- dễ mắc, dễ bị
- supceptible to tuberculosis
dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
- dễ xúc cảm
- a supceptible child
đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận