Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sunburst
/'sʌnbə:st/
Jump to user comments
danh từ
  • ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...)
  • pháo hoa mặt trời (cháy toả sáng như mặt trời)
  • đồ trang sức hình mặc trời toả sáng
Comments and discussion on the word "sunburst"