Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
succursale
Jump to user comments
tính từ
  • phụ
    • Eglise succursale
      giáo đường phụ
    • Maison succursale
      nhà phụ
danh từ giống cái
  • chi điếm, chi nhánh
    • Les succursales d'une banque
      những chi điếm của một ngân hàng
  • giáo đường phụ
Related search result for "succursale"
Comments and discussion on the word "succursale"