Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
subside
/səb'said/
Jump to user comments
nội động từ
  • rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
  • lún xuống (nền nhà)
  • ngớt, giảm, bớt, lắng đi
    • storm subsides
      cơn bão ngớt
    • tumult subsides
      sự ồn ào lắng dần
  • chìm xuống (tàu)
  • lắng xuống, đóng cặn
  • (đùa cợt) ngồi, nằm
    • to subside into an armchair
      ngồi sụp xuống ghế bành
Related words
Comments and discussion on the word "subside"