Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subodorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) đoán chừng, đoán thấy
    • Subodorer une intrigue
      đoán thấy một âm mưu
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh hơi thấy
Comments and discussion on the word "subodorer"