Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sublimité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính cao cả, tính cao thượng; tính tuyệt vời
    • Sublimité du dévouement
      tính cao cả của sự hy sinh tận tụy
    • Sublimité d'un poème
      tính tuyệt vời của một bài thơ
Comments and discussion on the word "sublimité"