French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- làm tê mê, làm sửng sờ
- Toxique stupéfiant
chất độc làm tê mê
- làm sửng sốt, làm kinh ngạc
- Une nouvelle stupéfiante
một tin làm sửng sốt
danh từ giống đực
- chất ma túy
- Trafic illicite des stupéfiants
sự buôn lậu ma túy