Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stultify
/'stʌltifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật)
  • làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình
Comments and discussion on the word "stultify"