Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stroller
/'stroulə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi dạo, người đi tản bộ
  • người hát rong
  • kẻ lang thang, ma cà bông
  • cái tập đi (cho trẻ em)
  • xe đẩy (của trẻ em)
Comments and discussion on the word "stroller"