Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
stripping
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) sự lọc bỏ phần hơi bốc (ở dầu lửa)
  • (y học) sự bóc tĩnh mạch
Comments and discussion on the word "stripping"