Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
streamlined
/'stri:mlaind/
Jump to user comments
tính từ
  • có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)
  • được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý
    • a streamlined office
      một cơ quan được tổ chức hợp lý
Related words
Comments and discussion on the word "streamlined"