Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
straightforwardness
/'streit'fɔ:wədnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở
  • tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ)
Related words
Comments and discussion on the word "straightforwardness"