Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) kiếm (của anh hề)
- người cấp dưới, người phụ việc
nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
IDIOMS
- to stooge about
- (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
- to stooge around
- (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)