Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
step-ins
/'step'in/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • váy trong
  • (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày hở gót
Related search result for "step-ins"
Comments and discussion on the word "step-ins"