Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stendhalien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Xtăng-đan (nhà văn Pháp)
  • theo phong cách Xtăng-đan
danh từ giống đực
  • người hâm mộ Xtăng-đan
  • người nghiên cứu chuyên về Xtăng-đan
Comments and discussion on the word "stendhalien"