Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for steel-blue in Vietnamese - English dictionary
hồ lơ
lam
đột ngột
bom bi
giáo mác
thép
sắt thép
đồ thị
thanh vân
ngũ sắc
nhà tông
thanh thiên
sách xanh
hồ thuỷ
xanh
xanh biếc
giẻ cùi
xanh lơ
cá
bươu
cánh trả
họa hoằn
ruồi
cán
nhà nòi
mười
oách
bao la
ám
non
cành
bầm
mõ
Hà Nội