Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stay-at-home
/'steiəthoum/
Jump to user comments
tính từ
  • thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà
danh từ
  • người thường ở nhà, người ru rú xó nhà
Related words
Related search result for "stay-at-home"
Comments and discussion on the word "stay-at-home"