Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nán
chặn tay
mới mẻ
bắt buộc
ở
khẩn hoang
khai khẩn
nằm ì
rốn lại
tạm trú
nội trú
ở lại
cột trụ
hôm này
hăng
rũ tù
tươi
cam tuyền
đình
hóng mát
cá tươi
râm mát
sinh khương
đỡ
dạo gót
cá đồng
đó
thức
rù
lò
cẳng
boong
nê
mượn cớ
mới
nhà mồ
bảo
mát
hóng
lùm
cá
nộm
quần áo